Có 2 kết quả:
耦联晶体管 ǒu lián jīng tǐ guǎn ㄛㄨˇ ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄥ ㄊㄧˇ ㄍㄨㄢˇ • 耦聯晶體管 ǒu lián jīng tǐ guǎn ㄛㄨˇ ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄥ ㄊㄧˇ ㄍㄨㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
coupled transistor (electronics)
Từ điển Trung-Anh
coupled transistor (electronics)
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh